Có 5 kết quả:

拊髀 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ輔幣 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ輔弼 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ辅币 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ辅弼 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ

1/5

fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to slap one's own buttocks in excitement or despair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fractional currency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fractional currency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist a ruler in governing a country
(2) prime minister

Bình luận 0