Có 5 kết quả:
拊髀 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ • 輔幣 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ • 輔弼 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ • 辅币 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ • 辅弼 fǔ bì ㄈㄨˇ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to slap one's own buttocks in excitement or despair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fractional currency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assist a ruler in governing a country
(2) prime minister
(2) prime minister
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fractional currency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assist a ruler in governing a country
(2) prime minister
(2) prime minister
Bình luận 0